41 Song Hành, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12
huyhoangcooling@gmail.com
Điều Hòa Âm Trần Hikawa HI-CC25M 2.5HP
Tư vấn mua hàng: 0945744399
Tư vấn khảo sát lắp đặt: 0932711893
Điều hòa âm trần Hikawa HI-CC25M/HO-CC25M là một sản phẩm tốt trong dòng sản phẩm của Hikawa. Sản phẩm này được thiết kế để lắp đặt trên trần nhà, giúp tiết kiệm không gian.
Điều hòa này có khả năng làm mát nhanh chóng và hiệu quả, với công suất làm mát lên đến 25.000 BTU. Nó cũng có khả năng điều chỉnh lưu lượng không khí và hướng thổi gió để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
Sản phẩm này được trang bị bộ lọc khí HEPA để loại bỏ các hạt bụi và vi khuẩn trong không khí, giúp cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe người dùng. Ngoài ra, nó cũng có chức năng tự động vận hành và tự động tắt khi không sử dụng, giúp tiết kiệm điện năng và tiện lợi cho người sử dụng.
Điều chỉnh lưu lượng không khí và hướng thổi gió: Sản phẩm có khả năng điều chỉnh lưu lượng không khí và hướng thổi gió để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
Điều khiển từ xa thông minh: Sản phẩm có các tính năng điều khiển từ xa thông minh, giúp người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các tính năng khác của sản phẩm.
Điều hòa Hikawa HI-CC25M/HO-CC25M còn được trang bị một màn hình hiển thị LCD đơn giản và dễ sử dụng, cùng với các tính năng điều khiển từ xa thông minh, giúp người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các tính năng khác của sản phẩm.
MODEL |
ĐƠN VỊ ĐO |
HI-CC25M/HO-CC25M |
Nguồn điện |
Ph-V-Hz |
220-240V,1Ph,50Hz |
Công suất (làm mát) |
Btu/h |
24000 |
Công suất đầu vào (làm mát) |
W |
2400 |
Dòng điện định mức (làm mát) |
A |
10.5 |
Tỷ lệ hiệu suất năng lượng (EER) |
W/W |
2.93 |
Tiêu thụ đầu vào tối đa |
W |
3150 |
Dòng điện cực đại |
A |
14.5 |
Dòng điện khởi động |
A |
60.5 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Mi/Lo) |
m3/h |
1320/990/820 |
Độ ồn dàn lạnh (Hi/Mi/Lo) |
dB(A) |
46/40/37 |
Kích thước dàn lạnh (W*D*H) |
mm |
830x830x205 |
Kích thước panel/mặt nạ (W*D*H) |
mm |
950x950x55 |
Khối lượng tịnh/ Tổng khối lượng dàn lạnh |
Kg |
22.2/25.9 |
Đường ống thoát nước |
mm |
ODΦ25mm |
Độ ồn dàn nóng |
dB(A) |
59 |
Kích thước dàn nóng (W*D*H) |
mm |
890x342x673 |
Khối lượng tịnh/ Tổng khối lượng dàn nóng |
Kg |
51.8/55 |
Môi chất làm lạnh |
Kg |
R32/1.3 |
Áp suất thiết kế |
MPa |
4.3/1.7 |
Kích thước đường ống môi chất lỏng/ Gas |
mm(inch) |
9.52mm/15.9mm |
Chiều dài tối đa đường ống môi chất làm lạnh |
m |
25 |
Chênh lệch tối đa đường ống môi chất làm lạnh |
m |
15 |
Loại bộ điều khiển |
|
Điều khiển từ xa |
Nhiệt độ hoạt động |
℃ |
17~30 |
Dàn lạnh (làm mát/ sưởi ấm) |
℃ |
17~32 |
Dàn nóng (làm mát/ sưởi ấm) |
℃ |
18~43// |
Đáp ứng diện tích (Tiêu chuẩn làm mát) |
m2 |
35~40 |
Bảo hành: 2 năm, 5 năm máy nén