41 Song Hành, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12
huyhoangcooling@gmail.com
Điều Hòa Tủ Đứng HIKAWA 1 Chiều 28000 BTU HI-FC30A/ KW-FC30A
Tư vấn mua hàng: 0945744399
Tư vấn khảo sát lắp đặt: 0932711893
Điều hòa tủ đứng HIKAWA 1 chiều 28000 BTU HI-FC30A/ KW-FC30A đã tích hợp rất nhiều tính năng ưu việt nhằm mang tới sự an tâm, tiện nghi khi sử dụng, cải tạo không gian tức thì bằng luồng gió xanh nhưng vẫn tiết kiệm điện và vệ sinh dễ dàng.
- Có khả năng chống ăn mòn từ các tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối, gia tăng tuổi thọ, hiệu suất hoạt động, công nghệ vượt trội này còn tăng khả năng làm lạnh nhanh cũng như tạo được lớp bảo vệ kháng khuẩn, ngăn chặn sự sinh sôi của các vi khuẩn có hại.
- Giúp điều khiển hoạt động của máy điều hòa, đảm bảo an toàn khi chất làm lạnh bị rò rỉ.
- Là tính năng tiết kiệm điện năng. Khi bật chế độ Eco, máy lạnh của bạn sẽ tự động làm mát nhưng vẫn tối ưu điện năng. Cứ sau 1 giờ thì nhiệt độ sẽ tự động tăng lên 1oC và sẽ tăng thêm 1oC nữa khi sử dụng tiếp 2 giờ.
- Khi sử dụng chế độ Eco máy lạnh, bạn có thể tiết kiệm đến 50% điện năng. Đặc biệt khi bật chế độ Eco máy lạnh sẽ hoạt động êm hơn, không tạo ra tiếng ồn nên rất thân thiện với môi trường.
- Giúp làm sạch không khí lên đến 80%, tăng 50% hiệu quả chống bụi. Nhờ các màng lọc này, bầu không khí sẽ trong lành hơn, bảo vệ sức khỏe của người dùng nhiều hơn.
Điều hòa HIKAWA tích hợp nhiều tính năng nâng cao, giúp cho trải nghiệm của người tiêu dùng đối với chiếc điều hòa tốt hơn, thân thiện hơn và đáp ứng nhiều nhu cầu của người tiêu dùng hơn.
Thông số kỹ thuật:
Model HIkawa |
HI-FC30A/ KW-FC30A |
||
Nguồn điện |
V-Ph-Hz |
220-240V,1Ph,50Hz |
|
Làm mát |
Năng suất |
Btu/h |
28000 |
Điện năng tiêu thụ |
W |
2540 |
|
Dòng điện |
A |
11.5 |
|
Hiệu suất năng lượng (EER) |
W/W |
3.00 |
|
Làm ấm |
Năng suất |
Btu/h |
/ |
Điện năng tiêu thụ |
W |
/ |
|
Dòng điện |
A |
/ |
|
Hiệu quả năng lượng (COP) |
W/W |
/ |
|
Công suất định mức |
W |
3500 |
|
Dòng điện định mức |
A |
17.5 |
|
Dòng điện khởi động |
A |
54.9 |
|
Máy nén |
Công suất |
W |
8470 |
Đầu vào |
W |
2015 |
|
Dòng điện định mức (RLA) |
A |
9.2 |
|
Mô tơ quạt dàn lạnh |
Tụ điện |
uF |
4.5 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) |
vòng/phút |
540/460/400/350 |
|
Dàn tản nhiệt mặt lạnh |
c. Khoảng cách dàn |
mm |
1.4 |
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng |
mm |
735*405*26.74 |
|
g.Số vòng |
|
6 |
|
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) |
m3/h |
1060/0/900 |
|
Bảo hành toàn bộ máy trong 24 tháng