41 Song Hành, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12
huyhoangcooling@gmail.com
Máy Lạnh Treo Tường Daikin FTKM25SVMV/RKM25SVMV Inverter Gas R32
Công suất : Máy lạnh 1.0 HP - (1.0 ngựa)
Loại máy : Máy lạnh Inverter
Bảo hành : 01 năm dàn lạnh - 05 năm máy nén
Sử dụng : Gas R32
Xuất xứ : Thái Lan
Tư vấn mua hàng: 0945744399
Tư vấn khảo sát lắp đặt: 0932711893
Máy lạnh treo tường Daikin FTKM25SVMV/RKM25SVMV Inverter Gas R32 là một sản phẩm máy lạnh của thương hiệu Daikin, Thái Lan. Máy có công suất 1.0 HP, phù hợp với căn phòng có diện tích từ 15 - 20 m2.
- Giúp cân bằng độ ẩm ở mức 55% - 65% iúp phòng bệnh hô hấp, tiết kiệm điện năng và bảo vệ nội thất trong nhà.
- Daikin mang đến thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo đưa luồng gió đi dọc theo trần, giúp mang lại luồng không khí tươi mát tránh được gió thổi trực tiếp vào cơ thể gây khó chịu cho người sử dụng.
- Trang bị công nghệ inverter, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 50%
- Phin lọc Apatit Titan tác dụng như một lá chắn bảo vệ nhằm mang lại bầu không khí trong lành, loại bỏ mùi hôi và chất gây dị ứng. Phin lọc PM2.5 này giúp loại bỏ các hạt bụi kích thước siêu nhỏ có đường kính <2.5 μm bảo vệ sức khỏe, có thể sử dụng lên đến 3 năm.
- Sản phẩm được trang bị một bo mạch điện tử có độ bền cao có thể chịu đựng được điện áp lên đến 440V.
- Khi chọn chế độ "Hoạt động êm", âm thanh vận hành của dàn nóng và dàn lạnh giảm xuống mức yên tĩnh, giúp mang lại giấc ngủ ngon.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Daikin | FTKM25SVMV | |||
RKM25SVMV | ||||
Power Supply | 1Ø 220~240V 50Hz,220~230V 60Hz | |||
Cooling Rated/Half Capacity Min - Max |
kW | 2,50 /1,25 (1,2~3,6) |
||
Power consumption | Cooling | W | 520 / 191 | |
COP | Cooling | W/W | 4,81 | |
CSPF | Btu/h/W | 7,40 / 5* | ||
Indoor unit | Dimension(HxWxD) | mm | 285 x 770 x226 | |
Weight | kg | 9 | ||
Sound( HxWxD) | Cooling | dBA | 42 /33 / 26 /19 | |
Outdoor unit | Dimension(HxWxD) | mm | 595 x 845 x 300 | |
Weight | kg | 32 | ||
Sound( H/SL) | Cooling | dBA | 46 / 43 | |
Refrigerant amount | kg | 0,59 | ||
Piping length | Charge less | m | 10 | |
Max length | m | 20 | ||
Max height | m | 15 | ||
Piping connection | Gas | mm | Ø9,5 | |
Liquid | mm | Ø6,4 | ||
Opertion limit | Cooling | oCDB | 19,4 ~46 |