41 Song Hành, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12
huyhoangcooling@gmail.com
Máy Lạnh Âm Trần Mitsubishi Heavy FDT60YA-W5/FDC60YNA-W5 Inverter Gas R32
Công suất : Máy lạnh 2.5 HP - (2.5 ngựa)
Loại máy : Máy lạnh Inverter
Bảo hành : 02 năm
Sử dụng : Gas R32
Hãng: Mitsubishi Heavy
Xuất xứ : Thái Lan
Bảo hành: 24 tháng
Tư vấn mua hàng: 0945744399
Tư vấn khảo sát lắp đặt: 0932711893
Máy Lạnh Âm Trần Mitsubishi Heavy FDT60YA-W5/FDC60YNA-W5 Inverter Gas R32 là một sản phẩm máy lạnh âm trần của thương hiệu Mitsubishi Heavy, Thái Lan. Máy có công suất 2.5HP, phù hợp với căn phòng có diện tích từ 40 - 60 m2.
Công suất mạnh mẽ 2.5HP
- Thiết kế gọn, công suất mạnh mẽ 2.5 ngựa được thiết kế dễ dàng cho việc lắp đặt và bảo trì, hiệu suất làm lạnh cao, hệ thống điều khiển linh hoạt bằng remode với việc kiểm soát và điều khiển bằng bộ biến tần kết hợp với các cảm biến giúp máy lạnh làm việc hiệu quả và tiết kiệm điện
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy – luồng không khí 4 chiều
- Tùy theo điều kiện nhiệt độ phòng cũng như nhu cầu sử dụng của người sử dụng từng khu vực, bốn hướng không khí có thể được điều khiển riêng biệt bằng hệ thống điều khiển ngăn nắp gió (vạt gió).
- Do tối ưu hóa thiết kế đầu ra của luồng không khí với công nghệ tiên tiến mới của Mitsubishi Heavy, luồng không khí đủ đảm bảo mát, sạch và dòng chảy của luồng không khí đã được xác định giống như mong muốn của người sử dụng (FDT).
Nhờ thiết kế mới của bộ trao đổi nhiệt đã thay đổi từ 2 phần sang 1 phần, chiều cao của bộ phận gắn trong nhà sẽ giảm đáng kể
Luồng thổi không khí sạch
- Với thiết kế hình chữ nhật mới và định góc lệch hướng dòng không khí ra khỏi trần nhà, để giảm vết bẩn lên trên trần nhà.
Tiếng ồn thấp
- Áp suất âm thanh ở chế độ Lo, trong khi hoạt động làm lạnh tiếng ồn của máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy – luồng không khí 4 chiều chỉ ở mức 30 dB và trong quá trình hoạt động làm ấm không khí chỉ số độ ồn ở mức 32dB
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG MÁY LẠNH CASSETTE MITSUBISHI |
CÁC MODEL MÁY LẠNH ÂM TRẦN MITSUBISHI HEAVY INVERTER |
|||||||
Dàn Lạnh |
FDT50VF |
FDT60VF |
FDT71VF1 |
FDT100VF1 |
||||
Dàn Nóng |
SRC50ZMX-S |
SRC60ZMX-S |
FDC71VNX |
FDC100VNX |
||||
Nguồn điện |
1 Pha, 220 – 240V, 50Hz |
|||||||
Công suất lạnh |
kW |
5.0 (1.1 ~ 5.6) |
5.6 (1.1 ~ 6.3) |
7.1 (3.2 ~ 8.0) |
10.0 (4.0 ~ 11.2) |
|||
Công Suất sưởi |
kW |
5.4 (0.6 ~ 5.4) |
6.7 (0.6 ~ 7.1) |
8.0 (3.6 ~ 9.0) |
11.2 (4.0 ~ 12.5) |
|||
Công suất điện tiêu thụ |
Lạnh/ Sưởi |
kW |
1.29/1.29 |
1.52/1.70 |
2.04/1.94 |
2.50/2.58 |
||
COP |
Lạnh/ Sưởi |
3.88/4.19 |
3.68/3.94 |
3.48/4.12 |
4.00/4.34 |
|||
Kích thước ngoài |
Dàn lạnh |
mm |
246x840x840 |
298x840x840 |
||||
Mặt nạ |
mm |
35x950x950 |
35x950x950 |
|||||
Dàn nóng |
mm |
640×800 (+71) x290 |
750×880 (+88) x340 |
1300x970x370 |
||||
Trọng lượng tịnh |
Dàn lạnh |
kg |
27.5 |
29.5 |
||||
Dàn nóng |
kg |
45 |
||||||
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
Lạnh |
m3/Phút |
18/16/14 |
18/16/14 |
21/19/17 |
27/24/20 |
|
Sưởi |
m3/Phút |
18/16/14 |
18/16/14 |
21/19/17 |
27/24/20 |
|||
Dàn nóng |
Lạnh/Sưởi |
m3/Phút |
40/33 |
41.5/39 |
60/50 |
100/100 |
||
Môi chất lạnh |
R410A |
|||||||
Kích cỡ đường ống |
Lỏng/Hơi |
mm |
6.35/12.7 |
9.52/15.88 |
9.52/15.88 |
|||
Bộ điều khiển |
Có dây: RC-EX1A, RC-E5, RCH-E3, Không dây; RCN-T-36W-E |
Bảo hành : 24 tháng