41 Song Hành, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12
huyhoangcooling@gmail.com
Máy Lạnh Áp Trần Sumikura 1 Chiều APL/APO-360 Công Suất 4.0HP
Tư vấn mua hàng: 0945744399
Tư vấn khảo sát lắp đặt: 0932711893
Máy lạnh áp trần Sumikura 1 chiều APL/APO-360 thiết kế trang nhã có bộ vỏ trắng sang trọng, sử dụng chất liệu nhựa cao cấp, có cơ tính tốt, ít chịu tác động bởi nhiệt độ và đặc biệt là không bị ngả màu theo thời gian. Mặt nạ cục trong được thiết kế phẳng giúp người sử dụng cũng dễ dàng lau chùi, bảo dưỡng.
- Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-360 đảo gió tự động theo hướng lên và xuống, gió được thổi theo hướng xuống dưới lên đến 50 độ nên máy có phạm vi làm mát rộng, chuyên dùng cho văn phòng hoặc nhà xưởng. Công suất điều hòa là 36000 BTU giúp làm lạnh nhanh chóng mà không gây cảm giác khó chịu.
- Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-360 còn có khả năng khử mùi hôi khó chịu, lọc sạch bụi bẩn trong không khí, mang lại không khí trong lành, đảm bảo an toàn cho sức khỏe cho mọi người.
- Điều hòa áp trần Sumikura giá rẻ APL/APO-360 sử dụng gas R410a cho khả năng làm lạnh nhanh, lạnh sâu hơn gas R22 gấp khoảng 1,6 lần. Ngoài ra, gas R410a còn thân thiện với môi trường hạn chế tốt đa khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
- Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-360 giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ, vận hành êm ái, ngoài ra còn có khả năng tự làm sạch rất tiện lợi cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Model |
APL/APO-360 |
||
Công suất làm lạnh |
Btu/h |
36000 |
|
HP |
4 |
||
Điện nguồn cấp |
V/P/Hz |
220~/1/50 |
|
Điện năng tiêu thụ (lạnh) |
W |
4010 |
|
Dòng điện định mức (lạnh) |
A |
18.1 |
|
Hiệu suất năng lượng E.E.R |
W/W |
3.0/3.1 |
|
Khử ẩm |
L/h |
3.6 |
|
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) |
m3/h |
1700/1500/1300 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) |
dB(A) |
44/42/38 |
|
Kích thước máy (RxCxD) |
mm |
1245x680x247 |
|
Kích thước cả thùng (RxCxD) |
mm |
1325x770x325 |
|
Trọng lượng tịnh/cả thùng |
kg |
37/42 |
|
Dàn nóng |
Độ ồn |
dB(A) |
50 |
Kích thước máy (RxCxD) |
mm |
1070x995x400 |
|
Kích thước cả thùng (RxCxD) |
mm |
1145x1120x475 |
|
Trọng lượng tịnh (1 chiều) |
kg |
71 |
|
Trọng lượng cả thùng (1 chiều) |
kg |
82 |
|
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) |
mm |
F9.52/19.1 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
30 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
20 |
|
Loại môi chất (gas lạnh) |
|
R410A |
|
Bộ điều khiển từ xa |
|
Loại không dây |
Bảo hành : 24 tháng