41 Song Hành, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12
huyhoangcooling@gmail.com
Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió Toshiba 1 Chiều 24000Btu-2.5HP RAV-240BSP-V/RAV-240ASP-V
Tư vấn mua hàng: 0945744399
Tư vấn khảo sát lắp đặt: 0932711893
Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió Toshiba 1 Chiều 24000Btu-2.5HP RAV-240BSP-V/RAV-240ASP-V với hiệu suất hoạt động mạnh mẽ có thể đáp ứng tốt khả năng làm mát không khí trong phòng có diện tích lớn và đáp ứng tốt nhu cầu thẩm mỹ cao cho không gian rộng lớn.. Ngoài ra, máy còn được trang bị công nghệ tiên tiến giúp bầu không khí được trong lành với khả năng kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả, bảo vệ được sức khỏe cho cả gia đình bạn..
- Máy lạnh giấu trần nối ống gió Toshiba kích thước nhỏ gọn với chiều cao 275mm giúp đáp ứng các điều kiện lắp đặt.
- Áp suất tĩnh bên ngoài có thể tăng cao đến 120Pa giúp cho tất cả các khu vực có thể đạt được nhiệt độ mong muốn.
- Máy cho phép lắp đặt ống nước xả thuận tiện có chiều cao lên tới 850mm tính từ miệng xả nước ngưng.
- Sử dụng ống gió mềm linh hoạt, cho phép sự linh hoạt trong thiết kế.
- Máy sử dụng dung môi chất lạnh gas R410a "non CFC" giúp giảm tác động đến môi trường.
- Dàn trao đổi nhiệt được phủ lớp Aqua Resin làm giảm sự động nước ngưng tụ, dầu trên dàn, cũng như giảm thiểu sự tích tụ bụi bẩn.
- Máy cho phép chạy quá tải ở thời gian cao hay hoạt động trong phòng có kích thước lớn hơn so với máy.
Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió Toshiba 1 Chiều 24000Btu-2.5HP RAV-240BSP-V/RAV-240ASP-V thân thiện hơn với môi trường nhờ sử dụng môi chất làm lạnh gas R410a “không CFC”, hạn chế sự ảnh hưởng của chúng đến môi trường, không ảnh hưởng đến tầng ozone, hiệu ứng nhà kính. Các dàn lạnh của máy được tích hợp chất Aqua Resin giúp cho giảm sự tác động mạnh của nước xả thải, các loại dầu tạo ra trong quá trình hoạt động, giảm thiểu sự tích tụ bụi bẩn.
Thông số kỹ thuật:
DÀN LẠNH |
Dàn lạnh: |
RAV-240BSP-V |
Dàn nóng: |
RAV-240ASP-V |
|
Công suất: |
2.5 HP |
|
làm lạnh: |
Công suất lạnh: 7.1 KW |
|
Điện năng tiêu thụ: 2.27 KW |
||
EER: 3.13 |
||
Dòng hoạt động: |
10.8 A |
|
Lưu lượng không khí tiêu chuẩn: |
1440/1220/960 m³/h |
|
Công suất Đầu vào/Đầu ra mô tơ quạt: |
177.4/150 W |
|
Áp suất tĩnh bên ngoài (cài tại nhà máy) |
30 Pa |
|
Áp suất tĩnh bên ngoài tiêu chuẩn (Cao-Thấp): |
120-30 Pa |
|
Mức độ ồn: |
41/38/36 dB(A) |
|
Kích thước đơn vị: |
275/1000/750 mm |
|
Khối lượng: |
30 kg |
|
DÀN NÓNG |
Nguồn cung cấp: |
1-pha 50Hz 220-240V |
Loại máy nén: |
Con lăn |
|
Công suất đầu vào/đầu ra mô tơ máy nén: |
1695/1402 W |
|
Dòng hoạt động: |
7.85 A |
|
Công suất Đầu vào/Đầu ra mô tơ quạt: |
94.7/42 W |
|
Đường ống kết nối, hơi/lỏng: |
ø15.9/ø9.5 mm |
|
Chiều dài đường ống Tiêu chuẩn/ Nhỏ nhất: |
7.5/3 m |
|
Chiều dài đường ống tối đa: |
25 m |
|
Chênh lệch độ cao tối đa: |
10 m |
|
Kích thước ngoài: |
630/800/300 mm |
|
Khối lượng: |
43 kg |
|
Mức độ ồn: |
52 dB(A) |
|
Dãy nhiệt độ hoạt động: |
21~43°C |
|
Thiết bị đo/Vị trí: |
Ống mao dẫn/ dàn nóng |
|
Lượng ga nạp |
1.08 kg |
Bảo hành: 12 tháng