41 Song Hành, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12
huyhoangcooling@gmail.com
Máy Lạnh HIKAWA Inverter 1.5HP HI-VC15A/ K-VC15A 1 Chiều
Tư vấn mua hàng: 0945744399
Tư vấn khảo sát lắp đặt: 0932711893
Máy Lạnh HIKAWA Inverter 1.5HP HI-VC15A/ K-VC15A 1 Chiều là một sản phẩm máy lạnh treo tường 1 chiều đến từ thương hiệu Hikawa. Máy có công suất 1.5HP, phù hợp với những căn phòng có diện tích từ 15-20m2.
- Dàn tản nhiệt của điều hòa HIKAWA được làm bằng đồng, đặc biệt còn “mạ vàng” cho dàn tản nhiệt nhằm nâng cao chất lượng, tuổi thọ cho máy. Chống bị ăn mòn từ các tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối, tăng khả năng làm lạnh nhanh cũng như tạo được lớp bảo vệ kháng khuẩn, ngăn chặn sự sinh sôi của các vi khuẩn có hại.
- HIKAWA tích hợp hệ thống chống cháy điện tử, điều khiển hoạt động của máy điều hòa, đảm bảo an toàn khi chất làm lạnh bị rò rỉ, mang đến sự an tâm khi sử dụng.
- Chế độ Eco là tính năng tiết kiệm điện, khi bật chế độ Eco, máy lạnh của bạn sẽ tự động làm mát nhưng vẫn tối ưu điện năng. Cứ sau 1 giờ thì nhiệt độ sẽ tự động tăng lên 1oC và sẽ tăng thêm 1oC nữa khi sử dụng tiếp 2 giờ.
- Khi sử dụng chế độ Eco máy lạnh, bạn có thể tiết kiệm đến 50% điện năng. Chính vì thế chế độ Eco sẽ giúp bạn chủ động kiểm soát được năng lượng. Chế độ này giúp ngăn chặn quá tải ở cầu dao và hạn chế mất điện khi sử dụng, máy lạnh sẽ hoạt động êm hơn, không tạo ra tiếng ồn nên rất thân thiện với môi trường.
- Sử dụng công nghệ tần số cao khởi động máy nén để tạo ra luồng không khí mát mẻ trong thời gian cực ngắn, điều hòa HIKAWA sẽ mang tới không gian của bạn sự mát mẻ tức thì!
- Vi lọc kháng khuẩn 6 lớp làm sạch không khí lên đến 80%, tăng 50% hiệu quả chống bụi. Nhờ các màng lọc này, bầu không khí sẽ trong lành hơn, bảo vệ sức khỏe của người dùng nhiều hơn.
- Điều hòa HIKAWA tích hợp nhiều tính năng nâng cao, giúp cho trải nghiệm của người tiêu dùng đối với chiếc điều hòa tốt hơn, thân thiện hơn và đáp ứng nhiều nhu cầu của người tiêu dùng hơn.
Thông số kỹ thuật
Model HIkawa |
HI-VC15A/ K-VC15A |
||
Nguồn điện |
V-Ph-Hz |
220-240V,1Ph,50Hz |
|
Làm mát |
Năng suất |
Btu/h |
12000 |
Điện năng tiêu thụ |
W |
1120 |
|
Dòng điện |
A |
5.13 |
|
Hiệu suất năng lượng (EER) |
W/W |
3.14 |
|
Làm ấm |
Năng suất |
Btu/h |
/ |
Điện năng tiêu thụ |
W |
/ |
|
Dòng điện |
A |
/ |
|
Hiệu quả năng lượng (COP) |
W/W |
/ |
|
Công suất định mức |
W |
1380 |
|
Dòng điện định mức |
A |
8.7 |
|
Máy nén |
Công suất |
W |
2035/3255 |
Đầu vào |
W |
325/826 |
|
Dòng điện định mức (RLA) |
A |
2.40/5.65 |
|
Mô tơ quạt dàn lạnh |
Đầu vào |
W |
40.0 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) |
r/min |
1200/950/800 |
|
Dàn tản nhiệt mặt lạnh |
c. Khoảng cách dàn |
mm |
1.2 |
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng |
mm |
595x78x23.2+595x117x23.2+595x78x23.2 |
|
g.Số vòng |
|
4 |
|
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) |
m3/h |
599/442/350 |
|
Độ ồn dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) |
dB(A) |
40.5/35/27.5 |
|
Dàn lạnh |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
mm |
805x194x285 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) |
mm |
870x270x365 |
|
Khối lượng tịnh/bao bì |
kg |
8.2/10.4 |
|
Mô tơ quạt dàn nóng |
Tụ điện |
uF |
2.5 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) |
r/min |
860 |
|
Dàn tản nhiệt mặt nóng |
c. Khoảng cách dàn |
mm |
1.2 |
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng |
mm |
740x468x11.6 |
|
g.Số vòng |
|
2 |
|
Lưu lượng gió dàn nóng |
m3/h |
1800 |
|
Độ ồn dàn nóng |
dB(A) |
53.5 |
|
Dàn nóng |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
mm |
720x270x495 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) |
mm |
835x300x540 |
|
Khối lượng tịnh/bao bì |
kg |
21.7/23.7 |
|
Dung môi chất lạnh |
kg |
R32/0.44 |
|
Áp lực thiết kế |
MPa |
/// |
|
Đường ống môi chất lạnh |
Kích thước ống nước/gas |
mm(inch) |
6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống tối đa |
m |
25 |
|
Chiều cao chênh lệch tối đa |
m |
10 |
|
Bộ điều nhiệt |
|
Remote Control |
|
Tiêu chuẩn làm mát |
m2 |
16~23 |
Bảo hành: Bảo hành máy nén 5 năm; bảo hành toàn bộ máy 24 tháng