41 Song Hành, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12
huyhoangcooling@gmail.com
Máy Lạnh Treo Tường Hikawa HI-NC10A/K-NC10A-1.0hp (9000 BTU) 1 Chiều
Tư vấn mua hàng: 0945744399
Tư vấn khảo sát lắp đặt: 0932711893
Máy lạnh treo tường Hikawa HI-NC10A/K-NC10A-1.0hp (9000 BTU) 1 Chiều là dòng máy lạnh 1 chiều có công suất 9000 BTU, thiết kế sang trọng, hiện đại phù hợp với những căn phòng có diện tích dưới 15m2.
- Dàn tản nhiệt của điều hòa HIKAWA được làm bằng đồng, đặc biệt còn “mạ vàng” rất bền chắc với các phản ứng sinh hóa sẽ có khả năng chống ăn mòn từ các tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối gia tăng tuổi thọ, hiệu suất hoạt động, công nghệ vượt trội này còn tăng khả năng làm lạnh nhanh cũng như tạo được lớp bảo vệ kháng khuẩn, ngăn chặn sự sinh sôi của các vi khuẩn có hại.
- Điều khiển hoạt động của máy điều hòa, đảm bảo an toàn khi chất làm lạnh bị rò rỉ.
- Với công nghệ hiện đại mà rất ít máy điều hòa hiện nay có được, sử dụng công nghệ tần số cao khởi động máy nén để tạo ra luồng không khí mát mẻ trong thời gian cực ngắn, điều hòa HIKAWA sẽ mang tới không gian của bạn sự mát mẻ tức thì!
- Vi lọc kháng khuẩn 6 lớp làm sạch không khí lên đến 80%, tăng 50% hiệu quả chống bụi. Nhờ các màng lọc này, bầu không khí sẽ trong lành hơn, bảo vệ sức khỏe của người dùng nhiều hơn.
- Điều hòa HIKAWA tích hợp nhiều tính năng nâng cao, giúp cho trải nghiệm của người tiêu dùng đối với chiếc điều hòa tốt hơn, thân thiện hơn và đáp ứng nhiều nhu cầu của người tiêu dùng hơn.
- Chế độ Eco là tính năng tiết kiệm điện năng, khi bật chế độ Eco, máy lạnh của bạn sẽ tự động làm mát nhưng vẫn tối ưu điện năng. Cứ sau 1 giờ thì nhiệt độ sẽ tự động tăng lên 1oC và sẽ tăng thêm 1oC nữa khi sử dụng tiếp 2 giờ, có thể tiết kiệm đến 50% điện năng, đảm bảo không khí trong phòng lạnh, trong lành để mang đến sự thoải mái.
- Ngoài ra, chế độ này còn giúp ngăn chặn quá tải ở cầu dao và hạn chế mất điện khi sử dụng. Đặc biệt khi bật chế độ Eco máy lạnh sẽ hoạt động êm hơn, không tạo ra tiếng ồn nên rất thân thiện với môi trường.
Model Hikawa |
HI-NC10A/K-NC10A |
||
Nguồn điện |
V-Ph-Hz |
220-240V,1Ph,50Hz |
|
Làm mát |
Năng suất |
Btu/h |
9000 |
Điện năng tiêu thụ |
W |
799 |
|
Dòng điện |
A |
3.6 |
|
Hiệu suất năng lượng (EER) |
W/W |
3.3 |
|
Công suất định mức |
W |
1255 |
|
Dòng điện định mức |
A |
8 |
|
Dòng điện khởi động |
A |
21 |
|
Máy nén |
Công suất |
W |
3022/3045 |
Đầu vào |
W |
722/745 |
|
Dòng điện định mức (RLA) |
A |
3.18/3.22 |
|
Dòng điện khởi động (LRA) |
A |
21 |
|
Tụ điện |
μF |
25.0 |
|
Mô tơ quạt dàn lạnh |
Đầu vào |
W |
40 |
Tụ điện |
uF |
1.2 |
|
Dàn tản nhiệt mặt lạnh |
c. Khoảng cách dàn |
mm |
1.2 |
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng |
mm |
595x78x23.2+595x117x23.2+595x78x23.2 |
|
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) |
m3/h |
600/450/300 |
|
Độ ồn dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) |
dB(A) |
40/35/29 |
|
Dàn lạnh |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
mm |
805x194x285 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) |
mm |
870x285x360 |
|
Khối lượng tịnh/bao bì |
kg |
8/10 |
|
Mô tơ quạt dàn nóng |
Tụ điện |
uF |
2 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) |
r/min |
850/770 |
|
Dàn tản nhiệt mặt nóng |
a.Số hàng |
|
1.0 |
b.Bước ống x bước hàng |
mm |
19.5x11.6 |
|
c. Khoảng cách dàn |
mm |
1.2 |
|
d. Loại dàn |
|
Unhydrophilic aluminium |
|
e. Đường kính ngoài và loại ống |
mm |
Ф5,Inner groove tube |
|
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng |
mm |
688x507x11.6 |
|
g.Số vòng |
|
2 |
|
Lưu lượng gió dàn nóng |
m3/h |
2040 |
|
Độ ồn dàn nóng |
dB(A) |
51 |
|
Dàn nóng |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
mm |
700x275x550 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) |
mm |
815x325x615 |
|
Khối lượng tịnh/bao bì |
kg |
25.4/27.7 |
|
Dung môi chất lạnh |
kg |
R410A/0.5 |
|
Áp lực thiết kế |
MPa |
4.2/1.5 |
|
Đường ống môi chất lạnh |
Kích thước ống nước/gas |
mm(inch) |
6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống tối đa |
m |
20 |
|
Chiều cao chênh lệch tối đa |
m |
8 |
|
Bộ điều nhiệt |
|
Remote Control |
|
Tiêu chuẩn làm mát |
m2 |
12~18 |
Bảo hành: 02 năm cho dàn lạnh, 05 năm cho máy nén