41 Song Hành, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12
huyhoangcooling@gmail.com
Máy Lạnh Treo Tường Sumikura 1 chiều 9000 BTU- 1HP APS/APO-092/Titan-A
Mã sản phẩm: APS/APO-092
Công suất làm lạnh: 9000/9300 - 1HP
Điện nguồn: 220~240V~/1P/50Hz
Điện năng tiêu thụ: 959 W
Loại môi chất (Gas lạnh): R410a
Bảo hành: 24 tháng
Hãng: Sumikura
Xuất xứ: Malaysia
Tư vấn mua hàng: 0945744399
Tư vấn khảo sát lắp đặt: 0932711893
Máy Lạnh Treo Tường Sumikura 1 chiều 9000 BTU APS/APO-092/Titan-A sử dụng gas R410. Máy thiết kế mới titan nhập khẩu chính hãng Malaysia bảo hành chính hãng 2 năm.Với công suất 9000BTU - 1HP, model phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 15m2
- Hệ thống cảm biến nhiệt độ chính xác được trang bị tại dàn lạnh bằng đồng. Nhờ đó, máy lạnh Sumikura có khả năng cảm nhận và điều chỉnh nhiệt độ thích hợp, đồng thời tự cân bằng nhiệt độ phòng tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng.
- Cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng mang lại cho bạn cảm giác thoải mái, không sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
- Máy Lạnh Treo Tường Sumikura 1 chiều 9000 BTU APS/APO-092/Titan-A được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành.
- Chế độ auto clean- tự làm sạch có tác dụng: Sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Sumikura |
|
APS/APO-092 |
|
Công suất làm lạnh |
Btu/h |
9000/9300 |
|
HP |
1 |
||
Điện nguồn |
|
220~240V~/1P/50Hz |
|
Điện năng tiêu thụ |
W |
959 |
|
Dòng điện định mức |
A |
4.5 |
|
Hiệu suất năng lượng E.E.R |
W/W |
3.2 |
|
Khử ẩm |
L/h |
1,1 |
|
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) |
m³/h |
500/450/400 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) |
dB(A) |
40/38/36 |
|
Kích thước máy (RxCxD) |
mm |
790x200x270 |
|
Kích thước cả thùng (RxCxD) |
mm |
870x265x330 |
|
Trọng lượng tịnh/cả thùng |
Kg |
8.5/10 |
|
Dàn nóng |
Độ ồn |
dB(A) |
50 |
Kích thước máy (RxCxD) |
mm |
660x530x240 |
|
Kích thước cả thùng (RxCxD) |
mm |
785x600x340 |
|
Trọng lượng tịnh |
Kg |
25 |
|
Trọng lượng cả thùng |
Kg |
27 |
|
Kích cỡ |
Ống lỏng/hơi |
mm |
Ø6.35/9.52 |
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
8 |
|
Chiều cao đường ống tối đa |
m |
5 |
|
Loại môi chất (Gas lạnh) |
|
R410a |
|
Bộ điều khiển từ xa |
|
Loại không dây |
Bảo hành: 24 tháng