41 Song Hành, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12
huyhoangcooling@gmail.com
Máy Lạnh Âm Trần Gree 1 Chiều GUD50T/A-K/GUL50W/A-K 18.000BTU - 2HP
Tư vấn mua hàng: 0945744399
Tư vấn khảo sát lắp đặt: 0932711893
Máy Lạnh Âm Trần Gree 1 Chiều GUD50T/A-K/GUL50W/A-K 18.000BTU - 2HP là sản phẩm chất lượng cao, công suất mạnh mẽ 18.000BTU có khả năng làm mát nhanh chóng và hiệu quả, giúp không gian trở nên thoáng mát và dễ chịu. Thiết kế tiện lợi, đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng.
- Máy Lạnh Âm Trần Gree 1 Chiều GUD50T/A-K/GUL50W/A-K 18.000BTU - 2HP có khả năng làm mát và điều hòa không khí trong không gian lên đến 50 mét vuông, luồng gió từ máy lạnh được tỏa ra theo 8 hướng khác nhau với góc xoay từ 30 - 60 độ, giúp căn phòng được làm lạnh một cách đồng đều và nhanh chóng.
- Khi kích hoạt chế độ Sleep trên máy lạnh Gree, máy lạnh sẽ tự động tăng/giảm nhiệt độ linh hoạt nhằm duy trì nhiệt độ phòng vào ban đêm ở mức phù hợp, giúp bạn có giấc ngủ sâu và yên tâm hơn.
- Chế độ hẹn giờ trên máy lạnh âm trần Gree có thể giải quyết được vấn đề trên với cơ chế tự động hoạt động theo khung giờ mà bạn điều chỉnh một cách linh hoạt.
- Mỗi khi máy lạnh gặp sự cố, máy sẽ tự động chẩn đoán lỗi nhờ bộ vi xử lý thông minh trên máy lạnh Gree Inverter. Các nhân viên kỹ thuật có thể dựa vào lỗi đó để xử lý và sửa chữa lỗi một cách kịp thời, nhanh chóng và hiệu quả.
Máy Lạnh Âm Trần Gree 1 Chiều GUD50T/A-K/GUL50W/A-K 18.000BTU - 2HP được ưa chuộng không chỉ bởi những công nghệ tiên tiến, hiện đại như chế độ Turbo làm lạnh nhanh, cơ chế thổi gió 8 hướng làm lạnh đồng đều, chế độ ngủ Sleep và khả năng hẹn giờ linh hoạt mà còn bởi thiết kế dạng âm trần nhỏ gọn, hiện đại, dễ lắp đặt.
Thông số kỹ thuật
Máy lạnh âm trần Gree |
GUD50T/A-K/GUL50W/A-K |
||
Chức năng |
|
|
Chiều lạnh |
Công suất |
Chiều lạnh |
W |
4900 |
Chiều lạnh |
Btu/h |
16720 |
|
EER |
|
W/W |
3,06 |
Nguồn điện |
|
Ph, V, Hz |
1Ph, 220-240V, 50Hz |
Công suất điện |
Chiều lạnh |
kW |
1,6 |
Dòng điện định mức |
Chiều lạnh |
A |
7,5 |
Lưu lượng gió |
Bên trong |
m3/h |
700 |
Dàn trong |
|
|
|
Độ ồn |
|
dB(A) |
44 |
Kích thước máy |
D*R*C |
mm |
570*570*265 |
Kích thước vỏ thùng |
D*R*C |
mm |
698*653*295 |
Khối lượng tịnh |
|
Kg |
17 |
Bao bì |
|
Kg |
21 |
Dàn ngoài |
|
|
|
Đường ống kết nối |
Ống Gas |
mm |
ɸ12.7 |
Ống lỏng |
mm |
ɸ6.35 |
|
Kích thước máy |
D*R*C |
mm |
761*256*548 |
Kích thước vỏ thùng |
D*R*C |
mm |
881*363*595 |
Khối lượng tịnh |
|
Kg |
37 |
Bao bì |
|
Kg |
39,5 |
Mặt nạ |
|
|
|
Kích thước máy |
D*R*C |
mm |
620*620*47.5 |
Kích thước vỏ thùng |
D*R*C |
mm |
701*701*125 |
Khối lượng tịnh / Bao bì |
|
Kg |
3/4.5 |
Bảo hành: 3 năm