41 Song Hành, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12
huyhoangcooling@gmail.com
Máy Lạnh Âm Trần Hikawa HI-CC20M 2HP
Model: HI-CC20M/HO-CC20M
Kiểu lắp: âm trần
Công suất thiết kế: 20.000 BTU hay 2 ngựa
Chức năng chính: Làm lạnh 1 chiều + hút ẩm
Công nghệ điều khiển máy nén: Không inverter
Môi chất làm lạnh: Gas R32
Bộ lọc không khí: HEPA hiệu quả cao
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 2 năm, 5 năm máy nén
Tư vấn mua hàng: 0945744399
Tư vấn khảo sát lắp đặt: 0932711893
Máy lạnh âm trần Hikawa HI-CC20M/HO-CC20M được thiết kế để lắp đặt trên trần nhà, giúp tiết kiệm không gian nhìn.
Điều hòa âm trần Hikawa HI-CC20M/HO-CC20M được trang bị bộ lọc khí HEPA để loại bỏ các hạt bụi và vi khuẩn trong không khí, giúp cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe người dùng. Ngoài ra, nó cũng có chức năng tự động vận hành và tự động tắt khi không sử dụng, giúp tiết kiệm điện năng và tiện lợi cho người sử dụng.
Điều hòa âm trần Hikawa HI-CC20M/HO-CC20M có khả năng làm mát nhanh chóng và hiệu quả, với công suất làm mát lên đến 20.000 BTU. Nó cũng có khả năng điều chỉnh lưu lượng không khí và hướng thổi gió để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
Điều hòa âm trần Hikawa HI-CC20M/HO-CC20M được trang bị một màn hình hiển thị LCD đơn giản và dễ sử dụng, có các tính năng điều khiển từ xa thông minh, giúp người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và điều chỉnh lưu lượng không khí và hướng thổi gió để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
MODEL |
ĐƠN VỊ ĐO |
HI-CC20M/HO-CC20M |
Nguồn điện |
Ph-V-Hz |
220-240V,1Ph,50Hz |
Công suất (làm mát) |
Btu/h |
20000 |
Công suất đầu vào (làm mát) |
W |
2000 |
Dòng điện định mức (làm mát) |
A |
10.5 |
Tỷ lệ hiệu suất năng lượng (EER) |
W/W |
2.93 |
Tiêu thụ đầu vào tối đa |
W |
3150 |
Dòng điện cực đại |
A |
14.5 |
Dòng điện khởi động |
A |
60.5 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Mi/Lo) |
m3/h |
1320/990/820 |
Độ ồn dàn lạnh (Hi/Mi/Lo) |
dB(A) |
46/40/37 |
Kích thước dàn lạnh (W*D*H) |
mm |
830x830x205 |
Kích thước panel/mặt nạ (W*D*H) |
mm |
950x950x55 |
Khối lượng tịnh/ Tổng khối lượng dàn lạnh |
Kg |
22.2/25.9 |
Đường ống thoát nước |
mm |
ODΦ25mm |
Độ ồn dàn nóng |
dB(A) |
59 |
Kích thước dàn nóng (W*D*H) |
mm |
890x342x673 |
Khối lượng tịnh/ Tổng khối lượng dàn nóng |
Kg |
51.8/55 |
Môi chất làm lạnh |
Kg |
R32/1.3 |
Áp suất thiết kế |
MPa |
4.3/1.7 |
Kích thước đường ống môi chất lỏng/ Gas |
mm(inch) |
9.52mm/15.9mm |
Chiều dài tối đa đường ống môi chất làm lạnh |
m |
25 |
Chênh lệch tối đa đường ống môi chất làm lạnh |
m |
15 |
Loại bộ điều khiển |
|
Điều khiển từ xa |
Nhiệt độ hoạt động |
℃ |
17~30 |
Dàn lạnh (làm mát/ sưởi ấm) |
℃ |
17~32 |
Dàn nóng (làm mát/ sưởi ấm) |
℃ |
18~43// |
Đáp ứng diện tích (Tiêu chuẩn làm mát) |
m2 |
35~40 |
Bảo hành: 2 năm, 5 năm máy nén